Cấu trúc thị trường

Download Report

Transcript Cấu trúc thị trường

CẤU TRÚC THỊ TRƯỜNG

Kinh tế truyền thông

Giới thiệu Thuyết Công ty

   Mục tiêu của các công ty là tối đa hoá lợi nhuận Giải thích và dự đoán hành vi của các công ty trong cùng ngành nghề (định giá) và xu hướng phát triển của ngành nghề đó (tình trạng lời lỗ, tiến bộ công nghệ) Tất cả phụ thuộc vào cấu trúc của thị trường

4 kiểu cấu trúc thị trường*

 Cạnh tranh hoàn hảo  Cạnh tranh độc quyền  Độc quyền thiểu số  Độc quyền  Perfect Competition  Monopolistic Competition  Oligopoly  Monopoly * Phân loại dựa trên mức độ cạnh tranh giảm dần

So sánh

Đặc điểm

Số lượng công ty Sản phẩm

Cạnh tranh hoàn hảo

Nhiều Giống hệt Rào cản tiến vào thị trường Không

Cạnh tranh độc quyền

Nhiều Khác biệt Không

Độc quyền thiểu số

Ít Thường là khác biệt Có

Độc quyền

Một Có

Widescreen Pictures

Cấu trúc của thị trường truyền thông Mỹ

Cạnh tranh hoàn hảo Cạnh tranh độc quyền

Sách Tạp chí Phát thanh

Độc quyền thiểu số

Mạng lưới truyền hình Phim ảnh Âm nhạc

Độc quyền

Truyền hình cáp** Báo in* Nguồn: Albarran (1996, tr. 36)

Nguyên lý hoạt động của các tổ chức công nghiệp (Industrial Organization Framework)

Nhược điểm của IO Framework & phương pháp đo mức độ tập trung    Đo độ tập trung: phải xác định đúng ngành nghề kinh doanh và nắm rõ có bao nhiêu doanh nghiệp tham gia vào ngành nghề đó  Báo in Mỹ trông có vẻ như hoạt động trên thị trường cạnh tranh độc quyền (độ tập trung thấp) nhưng kỳ thực là độc quyền (độ tập trung cao ở các thị trường địa phương)  Điện ảnh không phải là tên gọi của một mà là của ba ngành nghề - sản xuất phim, phát hành phim, và chiếu phim, trong đó phát hành phim là một ngành độc quyền thiểu số nhưng sản xuất phim lại là ngành có kiểu cấu trúc thị trường cạnh tranh độc quyền Trong thời đại số hoá và hội tụ, ranh giới của các ngành không còn rõ ràng, khiến cho các phân tích IO trở nên kém giá trị.

Khó khăn trong thu thập dữ liệu về thị trường

Xu hướng phát triển của ngành công nghiệp truyền thông

 Tập đoàn hoá thông qua chiến lược M&A     Hàng ngang (giữa các công ty cùng sản xuất ra một sản phẩm): Alliance + Atlantis 1998/ các xưởng phim và truyền hình ở Canada.

Hàng dọc (xâu chuỗi các công ty sản xuất ra nhiều sản phẩm có liên kết với nhau, hoặc thực hiện các công đoạn khác nhau của một sản phẩm): Disney + Miramax+ ABC Động cơ kinh tế: hiệu suất kinh tế theo quy mô + hiệu suất kinh tế theo phạm vi + giảm trừ rủi ro + thống lĩnh thị trường* Mối quan ngại: ảnh hưởng đến sự đa dạng về mặt ý tưởng và cách thức thể hiện.

Xu hướng phát triển của ngành công nghiệp truyền thông

 Tăng mức độ cạnh tranh nhờ tiến bộ công nghệ*  Truyền hình cáp vs. truyền hình vệ tinh DTH + truyền hình không dây MMDS     Cáp truyền hình vs. kết nối Internet + viễn thông (ADSL + VOD) Các công ty sản xuất âm nhạc lâu năm vs. các cty sản xuất âm nhạc thời đại số hoá Báo in vs. báo mạng Phát hành kĩ thuật số vs. phát hành theo lối in tráng phim 35 mm