Chapter07_Cac kiến trúc Mạng

Download Report

Transcript Chapter07_Cac kiến trúc Mạng

Chương 7:
Các kiến trúc mạng
Mục đích bài học



Tìm hiểu kiến trúc của một số mạng chính:
10 Mbps Ethernet, 100 Mbps Ethernet,
Gigabit Ethernet, token ring, AppleTalk,
FDDI, và ATM
Tìm hiểu các chuẩn dùng trong các kiến
trúc mạng
So sánh hạn chế, ưu điểm, và nhược điểm
Các khái niệm mạng cơ bản
2
Ethernet

Hình thành từ các nghiên cứu vào thập kỷ 60 và
70 nhằm kết nối giữa các máy tính và chia sẻ dữ
liệu
mạng trong trường University of Hawaii
 Phiên bản đầu tiên của mạng Ethernet được phát
triển tại trung tâm nghiên cứu Palo Alto của Xerox
vào năm 1972
 DIX (gồm 3 công ty Digital, Intel, Xerox) đã phát triển
chuẩn truyền thông tốc độ 10 Mbps
 Chuẩn này là cơ sở đặc tả các chuẩn của IEEE 802.3
 ALOHA
Các khái niệm mạng cơ bản
3
Giới thiệu về mạng Ethernet

Là kiến trúc mạng phổ thông có nhiều ưu điểm:
 Dễ
cài đặt
 Chi phí hợp lý
 Hỗ trợ nhiều phương tiện truyền thông


Một số đặc điểm: gói dữ liệu vào các khung,
phương pháp truy cập là CSMA/CD, và sử
dụng địa chỉ vật lý (MAC)
Chi làm 3 loại dựa vào: truyền thông, tốc độ, và
phương tiện truyền
Các khái niệm mạng cơ bản
4
Các chuẩn IEEE 10 Mbps

4 chuẩn chính:
– dùng cáp đồng trục loại lớn
 10Base2 – dùng cáp đồng trục loại nhỏ hơn
 10BaseT – dùng cáp xoắn đôi không bảo vệ
 10BaseF – dùng cáp quang
 Ngày nay chỉ còn các chuẩn 10BaseT và 10BaseF là
vẫn được dùng
 10Base5
Các khái niệm mạng cơ bản
5
10BaseT





Dùng các loại cáp xoắn loại 3, 4, hoặc 5
Vì giá thành rẻ, mạng được dùng khá phổ biến
Có topo mạng là star, nhưng truyền tín hiệu theo
topo dạng bus, xem hình 7-1
Số đoạn mạng tối đa là 5, số Hub tối đa là 4
Tối đa là 1024 máy tính trong mạng
Các khái niệm mạng cơ bản
6
Mạng 10BaseT sử dụng cấu trúc dạng
Star
Hình 7-1 Mạng 10BaseT sử dụng cấu trúc dạng Star
Các khái niệm mạng cơ bản
7
10BaseT (tiếp)



Độ dài tối đa dây cáp là 100 mét
Bảng 7-1 chỉ rõ thông số Ethernet
Hình 7-1 mô tả hoạt động của mạng 10BaseT
Các khái niệm mạng cơ bản
8
Tóm tắt mạng Ethernet 10BaseT
Table 7-1 Tóm tắt Ethernet 10BaseT
Đặc điểm
Tóm tắt
Đặc tả IEEE
802.3
Ưu điểm
Rẻ, dễ cài đặt và khắc phục lỗi
Nhược điểm
Độ dài cực đại của cáp nhỏ
Topo
Star
Loại cáp
Dùng cáp xoắn UTF Loại 3, hoặc cao hơn
Phương pháp truy cập
CSMA/CD
Vị trí bộ truyền nhận
Trên NIC
Độ dài cáp cực đại
100 m
Khoảng cách nhỏ nhất giữa thiết bị
Không áp dụng
Đặc điểm
Tóm tắt
Số lượng đoạn mạng lơn nhất
1024
Số lượng thiết bị trong 1 đoạn mạng
2
Số thiết bị tối đa
1024
Tốc độ truyền nhận
10 Mbps
Các khái niệm mạng cơ bản
9
10BaseF


Dùng cáp quang
Có 3 loại:





10BaseFL – kết nối các máy tính trong mạng LAN
10BaseFP – kết nối các máy tính dùng Hub thụ động; độ dài cáp
tối đa là 500 mét
10BaseFB – dùng cáp quang làm dây nối chính backbone giữa
các Hub
Dùng cấu trúc mạng Star, số nút mạng tối đa là 1024 có
dùng các bộ lặp repeaters
Table 7-2 tóm tắt thông số về mạng 10BaseF Ethernet
Các khái niệm mạng cơ bản
10
Bảng thông số 10BaseF
Bảng 7-2 Tóm tắt Ethernet 10BaseF
Đặc điểm
Tóm tắt
Đặc tả IEEE
802.3
Ưu điểm
Khoảng cách dài
Nhược điểm
Chi phí cao, khó cài đặt
Topo
Star
Loại cáp
Cáp quang
Phương pháp truy cập
CSMA/CD
Vị trí bộ truyền nhận
Trên NIC
Độ dài cáp cực đại
2000 m, ngoại trừ 10BaseFP: 500 m
Khoảng cách nhỏ nhất giữa thiết bị
1023
Đặc điểm
Tóm tắt
Số thiết bị giữa 1 đoạn mạng
2
Số thiết bị lơn nhất trong 1 mạng
1024
Tốc độ truyền nhân
10 Mbps
Các khái niệm mạng cơ bản
11
Các chuẩn IEEE cho tốc độ 100 Mbps

Có 2 chuẩn Ethernet 100 Mbps thường dùng:
còn gọi là Fast Ethernet
 100 VG-AnyLAN – Short-lived, rất hiếm
 100BaseT,
Các khái niệm mạng cơ bản
12
100BaseT


Các chuẩn mô tả là IEEE 802.3u
Các chuẩn con:
– gồm 4 cặp dây xoắn loại 3, 4, hoặc 5
 100BaseTX – dùng 2 cặp dây xoắn loại 5
 100BaseFX – dùng 2 sợi trong cáp
 100BaseT4
Các khái niệm mạng cơ bản
13
100BaseT (tiếp)

Có 2 lớp dùng trong 100BaseT:
 Lớp
I – dùng 1 Hub để kết nối các thiết bị
 Lớp II – dùng tối đa là 2 Hub để kết nối


Xem hình 7-2 dùng switche liên kết các hub
Bảng 7-3: các thông số của 100BaseT Ethernet
Các khái niệm mạng cơ bản
14
Switch liên kết các Hub 100BaseT
Hình 7-2 Switch liên kết các Hub 100BaseT
Các khái niệm mạng cơ bản
15
Bảng thông số 100BaseT Ethernet
Bảng 7-3 Tóm tắt Ethernet 100BaseT
Đặc điểm
Tóm tắt
Đặc tả IEEE
802.3u
Ưu điểm
Tốc độ cao, dễ cấu hình và khắc phục lỗi
Nhược điểm
Chi phí cao, khoảng cách giới hạn
Topo
Star
Loại cáp
Cáp xoắn UTP loại 3 hoặc cao hơn – 100BaseT4
Phương pháp truy cập
CSMA/CD
Vị trí bộ truyền nhận
Trên NIC
Độ dài cáp cực đại
100m – 100BaseT4, 100BaseTX
2000m – 100BaseFX
Số đoạn mạng lớn nhất
1023
Số thiết bị trên 1 đoạn mạng
1
Số thiết bị cực đại
1024
Tốc độ truyền nhận
100Mbps
Các khái niệm mạng cơ bản
16
Gigabit Ethernet:
các chuẩn 1 Gbps IEEE 802.3z

1000BaseX xác định các chuẩn Gigabit Ethernet
 Yêu
cầu các phương pháp truyền tín hiệu khác nhau
 Sử dụng lược đồ 8B/10B trong đó 8 bits dành cho dữ
liệu và 2 bits dành cho phát hiện lỗi
 Sử dụng full-duplex (truyền và nhận dữ liệu đồng
thời)
Các khái niệm mạng cơ bản
17
Gigabit Ethernet:
Các chuẩn 1 Gbps IEEE 802.3z (tiếp)


2 chuẩn mở rộng: 1000BaseX và 1000BaseT
802.3z-1998 – là chuẩn cho 1000BaseX gồm:
– dùng ánh sáng laser bước sóng dài (cáp quang)
 S – dùng ánh sáng laser bước sóng ngắn (cáp
quang)
 C – dùng cáp đồng
L

802.3ab-1999 – là chuẩn cho 1000BaseT gồm 4
cặp dây có trở kháng 100-ohm loại 5 hoặc cao
hơn
Các khái niệm mạng cơ bản
18
10 Gigabit Ethernet:
chuẩn 10 Gbps IEEE 802.3ae






Thông qua vào cuối năm 2002
Là chuẩn dành riêng cho cáp quang, sử dụng
cho cả single-mode và multi-mode
Độ dài tối đa 5 km
Sử dụng full-duplex
Được dùng như dây backbone trong mạng và
dùng trong mạng lưu trữ (SANs)
Tốc độ truyền từ 10 Mbps đến 10 Gbps
Các khái niệm mạng cơ bản
19
Tương lai của Ethernet




40 Gbps đang dần được thực hiện
100 Gbps có thể ra mắt vào năm 2006
Terabit (1000 Gigabit) vào năm 2011 và 10
Terabit vào năm 2015
Các chuẩn này phục vụ chính trong ngành giải
trí và doanh nghiệp
Các khái niệm mạng cơ bản
20
Các loại Ethernet Frame

Có 4 loại Ethernet Frame:






Ethernet 802.3 dùng trong giao thức IPX/SPX trong Novell
NetWare 2.x hoặc 3.x networks
Ethernet 802.2 dùng trong giao thức IPX/SPX trong Novell 3.12
and 4.x networks; Có sẵn trong NWLink của Microsoft
Ethernet SNAP dùng trong EtherTalk và các máy chủ lớn
Ethernet II sử dụng trong TCP/IP
2 thiết bị bất kỳ trong mạng muốn truyền thông phải tuân
theo frame này
Các gói tin có dung lượng từ 64 đến 1518 bytes
Các khái niệm mạng cơ bản
21
Chuẩn Ethernet 802.3




Còn được gọi là Ethernet sơ khai
Không hoàn toàn tuân theo các đặc tả của 802.3
Được dùng trong Novell NetWare 2.x or 3.x
Hình 7-3 mô tả một frame
Các khái niệm mạng cơ bản
22
Ethernet 802.3 Frame
Gianh giới
Frame 1
byte
Header
7 byte
Điạ chỉ
đích 6
byte
Điạ chỉ
nguồn
6 byte
Dữ liệu
46-1500 byte
CRC
2 byte
4 byte
Bảng 7-3 Định dạng 1 Frame Ethernet 802.3
Các khái niệm mạng cơ bản
23
Phân đoạn




Chia mạng thành các phần nhỏ dễ quản lý
Dùng switch hoặc router giữa các đoạn mạng
Tăng hiệu năng mạng
Xem hình 7-5
Các khái niệm mạng cơ bản
24
Switch phân đoạn Network
Đoạn mạng
Switch
Đoạn mạng
Hình 7-5 Switch làm giảm lưu luợng qua mạng
Các khái niệm mạng cơ bản
25
Ethernet không dây:
Chuẩn IEEE 802.11b, a, và g






Sử dụng điểm truy cập (AP) là thiết bị trung tâm
mạng
Các máy trạm trong mạng phải có NIC không dây
Dùng phương pháp truy cập CSMA/CA
Dùng phương pháp bắt tay trước khi truyền
Chuẩn 802.11b xác định tốc độ truyền 11 Mbps; 802.11a
và g là 54 Mbps
Không có độ dài cố định, nhưng độ dài tối đa là 300 feet
Các khái niệm mạng cơ bản
26
Token Ring





Được IBM phát triển
Nâng độ tin cậy và tốc độ truyền mạng nhờ sử
dụng cáp xoắn đôi
Dùng cấu trúc mạng vật lý Star
Truyền dữ liệu theo mạch vòng logic
Xem hình 7-6 và 7-2
Các khái niệm mạng cơ bản
27
Token Ring: cấu trúc mạng Star
thực hiện chức năng mạch vòng
Hình 7-6 Mạng Token Ring có cấu trúc mạng Start - thực hiện
chức năng mạnh vòng logic
Các khái niệm mạng cơ bản
28
Chức năng Token Ring

Phương pháp truy cập kênh là token-passing (thẻ bài)





Nhận thẻ bài từ Nearest Active Upstream Neighbor (NAUN)
Truyền thẻ bài đến Nearest Active Downstream Neighbor
(NADN)
Tạo công bằng cho các máy tham gia mạng
Sử dụng các gói tin có kích thước, từ 4000 đến 17,800
bytes không gây xung đột
Hoạt động ở tốc độ 4 Mbps, phiên bản mới nhất là 16
Mbps
Các khái niệm mạng cơ bản
29
Cột mốc (Beaconing)

Là kỹ thuật tự động cách ly lỗi



Cứ 7 giây, máy tính tích cực này sẽ gửi các gói tin đặc
biệt đến máy ngay cạnh (theo chiều quy định)



Máy tính đầu tiên tham gia mạng (bật) sẽ trở thành một bộ
monitor tích cực quản lý tiến trình beaconing
Các máy tính còn lại là các monitor dự phòng
Gói tin thông báo địa chỉ của monitor tích cức
Mạng sẽ không bị tác động nếu gói tin đi một vòng và trở lại
monitor tích cực
Hình 7-7 mô tả khả năng cấu hình lại để tránh lỗi mạng
Các khái niệm mạng cơ bản
30
Cấu hình lại Token Ring để tránh lỗi
mạng
Trạm
1
Trạm
2
Tôi không
nhận được
tín hiệu từ
trạm 2
Trạm
8
Trạm
7
Trạm
3
Trạm
5
Trạm
6
Trạm
4
Hình 7-7 Cấu hình lại Token Ring để tránh lỗi mạng
Các khái niệm mạng cơ bản
31
Phần cứng


Sử dụng Khối truy nhập tra trạm (MAU or
MSAU) hoặc Khối truy nhập tra trạm thông
minh (SMAU)
Hai cổng nối các Hub theo mạch vòng
 Cổng
ra Ring Out (RO) trên Hub nối với cổng vào
Ring In (RI) trên Hub kế tiếp
 IBM cho phép 33 Hub kết nối với nhau
 Ban đầu, tối đa 260 máy trạm trên mạng; bây giờ tối
đa là 520
Các khái niệm mạng cơ bản
32
Dây cáp trong mạng Token Ring




IBM định nghĩa một số loại cáp
Đường kính dây cáp theo chuẩn American Wire
Gauge (AWG)
Xem bảng 7-8
Bảng 7-9 mô tả thông số token ring
Các khái niệm mạng cơ bản
33
Dây cáp trong IBM/Token Ring
Bảng 7-8
Loại
Đặc điểm
Loại 1
cáp STP với 2 cặp dây đồng 22-AWG bao quanh bởi 1 lớp bảo vệ. Cáp
này dùng để nối máy tính với MAU và có thể được gắn để chạy bên trong
tường
Loại 2
Cáp STP với 2 cặp dây đồng 22-AWG và 4 cặp 26-AWG cho âm thanh.
Cáp này thường sử dụng để truyền dữ liệu và âm thanh
Loại 3
Cáp UTP hỗ trợ truyền âm thanh với loại 22-AWG hoặc 24-AWG. Rẻ hơn
loại 1, nhưng tốc độ chỉ đạt 4 Mbps
Loại 5
Cáp quang, đường kính 62.5 hoặc 100 micro met. Thường dùng để liên kết
các MAU
Loại 6
Cáp STP với cáp xoắn đôi thẳng loại 26-AWG bao quanh bởi lớp bảo vệ.
Giống như loại 1, như vì là loại dây thẳng nên độ linh động tăng song
khoảng cách bị hạn chế. Loại cáp này thường dùng như dây cáp nối
Loại 8
Cáp STP được dùng dưới thảm nền. Gần giống loại 6 nhưng phẳng hơn
Loại 9
Tương tự loại 6
Các khái niệm mạng cơ bản
34
Thông số Token Ring
Bảng 7-9
Đặc điểm
Mô tả
Đặc tả IEEE
802.5
Ưu điểm
Nhanh và tin cậy
Nhược điểm
Đắt hơn Ethernet, khó khắc phục
Topo
Cấu trúc dạng Ring, Star
Phương pháp truy cập
Truyền Thẻ bài
Độ dài cáp cực đại
45m – cáp UTP
101m – cáp STP
số đoạn mạng cực đại
33 hubs
Số thiết bị trong mỗi đoạn mạng
phụ thuộc vào Hub
Số thiết bị trong mạng
Lớn nhất: 72 với UTP và 260 với STP
Tốc độ truyền nhận
4Mps hoặc 16 Mbps
Các khái niệm mạng cơ bản
35
Kiến trúc AppleTalk và ARCnet



Được thiết kế bởi Apple Computers, Inc., cho
mạng Macintosh
ARCnet rất hiếm sử dụng
LocalTalk là triển khai vật lý của AppleTalk
Các khái niệm mạng cơ bản
36
Mô trường kiến trúc AppleTalk

Là kiến trúc đơn giản, dễ triển khai
 Được


thiết kế cho mạng Macintosh
Kiến trúc AppleTalk chỉ kiến trúc mạng nói
chung, LocalTalk chỉ việc đi dây trong kiến trúc
vật lý
Sử dụng địa chỉ động
 Máy
tính lấy một địa chỉ và truyền tin trên toàn mạng
để xác định địa chỉ này đã được dùng hay chưa
Các khái niệm mạng cơ bản
37
Môi trường kiến trúc AppleTalk (tiếp theo)


Pha 1 hỗ trợ 32 máy tính trên 1 mạng nhưng
sau đó tăng lên 254 máy tính
Pha 2 giới thiệu EtherTalk và TokenTalk
 Chấp
nhận các giao thức AppleTalk hoạt động trên
mạng Ethernet và mạng token ring.
 Tăng số lượng máy tham gia mạng lên đến hơn 16
triệu
Các khái niệm mạng cơ bản
38
FDDI

Fiber Distributed Data Interface: Giao diện
dữ liệu phân bố theo cáp quang
 Phương
pháp truy cập kênh: token-passing
 Hình 7-10 mô tả đặc điểm của vòng xoay hai chiều
 Tốc độ truyền 100 Mbps
 Tối đa 500 nút mạng trong phạm vi 100 km (60 miles)
 Dùng cấu trúc vòng vật lý, không dùng Hub
 Có thể dùng các bộ Bộ tập kết (concentrator) làm
điểm truy cập trung tâm
Các khái niệm mạng cơ bản
39
Mạng FDDI sử dụng vòng xoay 2 chiềus
Hình 7-10 Mạng FDDI hoạt động với các vòng xoay 2 chiều
Các khái niệm mạng cơ bản
40
FDDI (tiếp)

Máy tính có thẻ bài có thể truyền đi một hoặc nhiều gói
tin



Hạn chế xung đột bằng cách tính toán thời gian trễ mạng
Một số trạm hoặc kiểu dữ liệu có thể được gán quyền
ưu tiên
Vòng xoay 2 chiều


Dữ liệu truyền trên vòng chính
Khi vòng chính bị lỗi, dữ liệu sẽ được chuyển sang vòng 2,
xem hình 7-11
Các khái niệm mạng cơ bản
41
Vòng kép trong FDDI đảm bảo dữ liệu
luôn được truyền đến đích
Hình 7-11 Vòng kép luôn đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích
Các khái niệm mạng cơ bản
42
FDDI (tiếp)

Có 2 loại card mạng
Attachment Stations (DAS) – gắn trên cả 2
vòng; dùng cho Server và bộ tập kết
 Single Attachment Stations (SAS) – gắn trên 1
vòng; dùng cho các máy trạm nối vào bộ tập kết
 Dual

Bảng 7-11 mô tả thông số kiến trúc FDDI
Các khái niệm mạng cơ bản
43
Thông số kiến trúc FDDI
Bảng 7-11
Đặc điểm
Mô tả
Đặc tả IEEE
không sử dụng, dùng chuẩn X3T9.1
Ưu điểm
Nhanh, tin cậy, khoảng cách dài, độ an toàn cao
Nhược điểm
Đắt, khó cài đặt
Topo
Ring
Loại cáp
Cáp quang
Phương pháp truy cập
Truyền thẻ bài
Tổng độ dài trong mạng
Lớn nhất: 100 km
Số lượng thiết bị trong mạng
Lớn nhất 500
Tốc độ truyền
100 Mbps
Các khái niệm mạng cơ bản
44
Các mạng tương tự khác

Một số công nghệ bao gồm:
 Cable
modem: modem dùng cáp truyền hình
 Digital Subscriber Line (DSL): đường thuê bao số
 Công nghệ dải tần rộng (Broadband)
 Asynchronous Transfer Mode (ATM): chế độ truyền
bất đồng bộ
Các khái niệm mạng cơ bản
45
Công nghệ dải tần rộng

Sử dụng tín hiệu tương tự để mã hoá thông tin
 Dải
tần cơ sở sử dụng lược đồ mã hoá tín hiệu số tại
tần số đơn, cố định



Sử dụng sóng điện từ liên tục hoặc sóng quang
Dùng 2 kênh để truyền và nhận tín hiệu
Tốc độ cao, tăng độ tin cậy
Các khái niệm mạng cơ bản
46
Công nghệ Cable Modem



Truy cập internet qua cáp TV đồng trục
Là chuẩn chính thức của Dữ liệu thể hiện qua
thông số giao diện dịch vụ cáp (DOCSIS)
Sử dụng tốc độ downstream (download) và
upstream (upload) khác nhau, không đồng bộ
 Upstream:
10 Mbps
 Downstream: từ 256 Kbps đến 1 Mbps

Xem hình 7-12
Các khái niệm mạng cơ bản
47
Mạng Cable Modem điển hình
Truyền thông qua cáp quang
Hub trung
gian
Điểm truy
cập
Khung mạng
Gia đình
Mạng Sonet
hoặc ATM
Các điểm nối
đầu cuối
Mạng điện
thoại chuyển
mạch công
cộng
Gia đình
Hub trung
gian
Điểm
truy cập
Hub trung
gian
Điểm truy
cập
Các khái niệm mạng cơ bản
Cổng
Cơ quan
48
Đường thuê bao kỹ thuật số (DSL)



Sử dụng đường điện thoại để truyền âm thanh
và hình ảnh đông thời
Biến đến nhiều nhất là Đường thuê bao kỹ
thuật số không đối xứng (ADSL)
Tốc độ downloads và upload khác nhau đáng kể
 Download:
từ 256 Kbps đến 8 Mbps
 Upload: từ 16 Kbps đến 640 Kbps

Chia dây điện thoại thành 2 dải tần, dải tần < 4
KHz sử dụng cho âm thanh
Các khái niệm mạng cơ bản
49
Các công nghệ Broadcast



Truy cập Internet bằng sóng từ vệ tinh
Người dùng kết nối đến nhà cung cấp dịch vụ
bằng modem bình thường
Nhà cung cấp dịch vụ, như DirectTV, truyền tín
hiệu lên vệ tinh, tốc độ khoảng 400 Kbps
Các khái niệm mạng cơ bản
50
Kiểu truyền không đồng bộ (ATM)





Thiết kế cho cả LANs và WANs
Sử dụng các switches kết nối có định hướng và một
mạch dành riêng giữa 2 thiết bị truyền tin
Dữ liệu truyền trong các cố định ngắn 53-byte trong đó
5 bytes cho header và 48 bytes cho data
Đảm bảo chất lượng dịch vụ
Thích hợp với các ứng dụng cần băng thông rộng và
kéo dài
Các khái niệm mạng cơ bản
51
ATM và các tốc độ tín hiệu SONET

Tốc độ truyền trong băng thông ATM (là tốc độ
sóng mang) được biểu diễn dưới dạng OC-x
đại diện cho cấp độ nhân của tốc độ cơ bản OC-1 =
51,840 Mbps
 Tốc độ này được định nghĩa bởi mạng quang học
đồng bộ (Synchronous Optical Network - SONET)
X

Bảng 7-12 liệt kê danh sách tốc độ sóng quang
SONET từ OC-1 đến OC-3072
 Tốc
độ ATM điển hình trong khoảng từ OC-3 đến OC-
12
Các khái niệm mạng cơ bản
52
Tốc độ tín hiệu sóng quang
Bảng 7-12
Sóng quang
Tốc độ tín hiệu
OC-1
51.84 Mbps
OC-3
155.52 Mbps
OC-9
466.56 Mbps
OC-12
622.08 Mbps
OC-24
1.244 Gbps
OC-36
1866 Gpbs
OC-48
2.488 Gpbs
OC-96
4.976 Gpbs
OC-192
9.953 Gpbs
OC-255
13.271 Gpbs
OC-768
39.813 Gpbs
OC-1536
79.6 Gpbs
OC-3072
159.2
Các khái niệm mạng cơ bản
53
High Performance Parallel Interface
(HIPPI)


Được các siêu máy tính sử dụng
HIPPI nối tiếp dùng sợi quang
 Sử
dụng một chuỗi nối tiếp các điểm liên kết quang
học
 Băng thông: 800 Mbps


Thường được dùng làm backbone của mạng
trước khi có mạng Gigabit Ethernet
HIPPI-6400, bây giờ còn biết đến là Gigabyte
System Network (GSN), có tốc độ 6.4 Gbps
Các khái niệm mạng cơ bản
54
Tóm tắt chương



Kiến trúc xác định vị trí dữ liệu trên mạng,
phương pháp truyền, tốc độ truyền, quản lý lỗi
Được giới thiệu vào năm 1972, Ethernet cung
ứng phương pháp truyền nhận dữ liệu ổn định,
tin cậy
Digital, Intel, và Xerox giới thiệu phiên bản mới
trở thành cơ sở cho chuẩn IEEE Ethernet 802.3,
tốc độ truyền 10 Mbps
Các khái niệm mạng cơ bản
55
Tóm tắt chương (tiếp)




Được phát triển bởi IBM vào những năm 1980,
Các mạng token ring tỏ ra nhanh, hiệu quả, tin
cậy
Tốc độ trong Token ring từ 4 Mbps đến 16 Mbps
Mạng Token ring tự thiết lập lại tránh lỗi
Mô hình vật lý là Star, nhưng Token Ring vận
hành theo mô hình Ring
Các khái niệm mạng cơ bản
56
Tóm tắt chương (tiếp)




Ưu điểm lớn nhất của Token ring là tạo sự công
bằng cho tất cả các máy tính tham gia mạng,
cho phép mạng tăng về quy mô
AppleTalk và ARCnet không còn phổ biến
AppleTalk được thiết kế dành riêng cho các máy
tính Macintosh
Giai đoạn 2 của AppleTalk: có thể dùng mạng
Ethernet và mạng token-ring để trao đổi với
mạng AppleTalk
Các khái niệm mạng cơ bản
57
Tóm tắt chương (tiếp)




Kiến trúc FDDI nhanh, tin cậy dùng vòng xoay 2
chiều, phương pháp truy cập là Token-Passing
Vòng xoay giải quyết tốt bài toán khi phát sinh
lỗi trong mạng
Kiến trúc FDDI cần chi phí cao, sử dụng tại
những mạng cần tốc độ và bảo mật rất cao
Công nghệ Cable Modem cung cấp dịch vụ truy
cập Internet tốc độ cao thông qua cáp TV đồng
trục
Các khái niệm mạng cơ bản
58
Tóm tắt chương (tiếp)




Cable Modem: từ 256 Kbps đến 2.5 Mbps
ATM là công nghệ mạng tốc độ cao dùng cho cả
LAN và WAN
ATM dùng switche kết nối có định hướng
Giữa hai hệ thống phải thiết lập một mạch
(tuyến) giành riêng trước khi truyền nhận dữ liệu
Các khái niệm mạng cơ bản
59
Tóm tắt chương (tiếp)


ATM thích hợp với các ứng dụng mạng cần
băng thông rộng và thời gian dài
Kiến trúc Gigabit Ethernet ngày càng phổ biến
bởi vì nó dễ dàng liên kết với mạng Ethernet.
Các khái niệm mạng cơ bản
60