PowerPoint 프레젠테이션 - tata

Download Report

Transcript PowerPoint 프레젠테이션 - tata

M9CEF 8x4 Cab Chassis, Long (DE12TiS, 340ps)
Engine
Kiểu động cơ
Doosan Infracore, DE12TIS
Loại
Turbo tăng áp và làm mát,động cơ diesel
Công suất lớn nhất 340ps(313kW) @ 2,100 rpm
Momen tối đa
145kg.m(1421Nm) @ 1,260 rpm
Số xi lanh
6 xi lanh thẳng hàng
Đường kính x Hành trình
123 x 155 (mm)
Dung tích xi lanh
11,051 (cc)
Loại điều khiển
Cơ khí
Lọc gió
Lõi giấy khô
Hộp số
Kiểu
Loại
1st
2nd
3rd
4th
5th
6th
7th
8th
9th
Số lùi
T16S9
Số sàn F9/R1
11.26
7.920
5.380
3.940
2.930
2.010
1.370
1.000
0.740
9.340
Hệ thống phanh
Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén
tuần hoàn, Mạch kép
Đường kính tang trống: 410 mm
Guốc trước : 414 x 155mm
Sau : 414 x 203mm
Vật liệu : Không ami ăng
Phanh đỗ : Lực lò xo tác
động lên các bánh sau
Phanh phụ: Phanh khí xả
Cầu xe
Trước & Giữa
Sau
Thùng dầu
Bên phải
Phía dưới khung xe
Dung tích – 400 lit
Dầm kiểu chữ “I”
Tải trọng : 13,000 kg
Cột lái
Bánh lái
Giảm tốc đơn kiểu banjo
Tỷ số truyền cuối : 5.571
Tải trọng : 23,000 kg
CA
Mâm & Lốp
Trước : 12R22.5-16, 8.25×22.5
OS
Sau
GC
: 12R22.5-16, 8.25×22.5
Đường kính đĩa ma sát
Tay lái bên trái
Banh tuần hoàn toàn phần
Trợ lực lái bằngdầu
Gật gù, lồng vào nhau
bánh nan hoa 2 chấu với nút ấn còi
Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi
Đĩa ma sát khô với màng ngăn
Đường kính ngoài: 430mm
Giảm chấn sau
Loại: nhíp lá hình bán e-lip
Cỡ (Dài x Rộng) : 1,500 x 90 (mm)
Loại: nhíp lá hình bán e-lip
Cỡ (Dài x Rộng) : 1,300 x 90 (mm)
Hệ thống điện
Bình ắc quy
Máy phát
Bộ đề
12,150
2,495
2,915
2,050
1,855
7,900
2,295
2,915
1,110
7,050
1,750
260
Trọng lượng chassis
Trọng lượng xe không tải
Tải trọng lên cầu
Trước
Sau
Tổng cộng
Trước
Sau
Tải trọng cho phép
Tổng tải trọng cho phép
6,320
4,420
10,740
10,740
13,000
23,000
25,260
36,000
Khung xe
Hệ thống giảm chấn
Giảm chấn trước
Tổng chiều dài
Tổng chiều rộng
Tổng chiều cao
Khoảng cách giữa hai lốp trước
Khoảng cách giữa hai lốp sau
Chiều dài cơ sở
Khoảng cách từ tâm cầu sau
đến đuôi chassis
Chiều cao xe
Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của
chassis đến mặt đất
Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến
tâm cầu sau
Khoảng cách từ trọng tâm của chassis
đến trọng tâm của cầu sau
Khoảng cách gầm xe tối thiểu
Trọng lượng (kg)
Ly hợp
Loại
OL
OW
OH
FT
RT
WB
AF
GR
R
Hệ thống lái
Vị trí lái
Loại
Kích thước (mm)
Loại
Cỡ (HxVxt)
Móc kéo
Kiểu bậc thang, thép hai lớp
320 x 90 x (8+7) (mm)
Trang bị phía trước và sau
Option mới đi kèm theo xe
12 volt-150Ahx2
24 volt / 80 amp
24 volt / 6.0kW
Cabin chỉnh điện
Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ
Ổ đĩa CD
Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máy
Chìa khóa thông minh
Có thể khóa và mở cửa từ xa
Diện mạo cabin mới
Novus Special Edition
Khả năng hoặt động theo tính toán
Vận tốc tối đa (km/h)
Khả năng leo dốc tối đa (%)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
102
46.2
11.8
• Dimension & Weight are approximate.
• Permissible weight includes upper body weight. Always observe
national regulations on permissible axle loads and gross weight.
TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 172 Dongjangsan-ro(St.), Gunsan, Jeonbuk, 573-715 Korea
Telephone:(82)-63-469-3054. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.com
Above specifications are based on export condition and subject to change without prior notice. June. 2012