CongtodientuA1700

Download Report

Transcript CongtodientuA1700

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ
VISION A1700
Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím
Program











Ngày hiện tại
Tổng giao Wh
Tổng nhận Wh
Tổng giao Varh
Tổng nhận Varh
P-max-ngày-G
T.g Pmax ngày G
P-max-ngày-N
T.g Pmax ngày N
Biểu giá kế hoạch
Pmax kế hoạch
Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím
Program






Biểu
Biểu
Biểu
Biểu
Biểu
Biểu
123123-
Wh
Wh
Wh
Wh
Wh
Wh
giao
giao
giao
nhận
nhận
nhận
Giờ hiện tại(bấm giữ lâu) phím
Program
KHÁCH HÀNG (bấm nhanh) sẽ
vào những mục như sau:

Tỷ số biến TU-TI ( giữ lâu ) sẽ vào
những mục:
• Tỷ số biến áp
• Sai số biến áp
• Tỷ số biến dòng
• Sai số biến dòng
• Muốn ra khỏi menu thì giữ lâu sẽ về lại
mục KHÁCH HÀNG
Thông số mạch:
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Vị trí đo đếm
Tần số
Cos trung bình
Điện áp pha A
Điện áp pha B
Điện áp pha C
Dòng điện pha A
Dòng điện pha B
Dòng điện pha C
Thông số mạch:
• Công suất P
• Công suất Q
• Góc Ua-Ia
• Góc Ub-Ib
• Góc Uc-Ic
Công suất Pmax:
•
•
•
•
•
•
•
•
Pmax-biểu 1-G
T-Pmax-b1-G
Pmax- biểu 2G
T-Pmax- b2-G
Pmax- biểu 3G
T-Pmax- b3-G
Pmax-ngày- G
T- Pmax-ngày- G
Công suất Pmax:
•
•
•
•
•
•
•
•
Pmax-biểu 1-N
T-Pmax-b1-N
Pmax-biểu 2-N
T-Pmax-b2-N
Pmax-biểu 3-N
T-Pmax-b3-N
Pmax-ngày- N
T- Pmax-ngày- N
Chỉ số chốt điện năng
•
•
•
•
•
•
•
H1:
H1:
H1:
H1:
H1:
H1:
H1:
Tổng giao Wh
Tổng nhận Wh
Tổng giao Varh
Tổng nhận Varh
biểu 1- Wh giao
biểu 2- Wh giao
biểu 3- Wh nhận
Chỉ số chốt Pmax:
•
•
•
•
H1:
H1:
H1:
H1:
Pmax- ngày- G
T-Pmax- ngày- G
Pmax- ngày- N
T-Pmax- ngày- N
QUẢN LÝ ( bấm giữ lâu ) vào
những mục sau:

Số lần mất điện
•
•
•
•
Thời
Tiếp
Tiếp
Tiếp
gian mất điện
điểm mất điện 3
điểm mất điện 2
điểm mất điện 1
Số lần lập trình:
•
•
•
•
Số lần lập trình
Tiếp điểm lập trình 3
Tiếp điểm lập trình 2
Tiếp điểm lập trình 1
Mạch dòng điện:
•
•
•
•
•
•
Số lần quá dòng
Quá dòng lần 3
Tiếp điểm qua I-3
Quá dòng lần 2
Tiếp điểm qua I-2
Tiếp điểm qua I-1
Mạch điện áp:
• Số lần mất pha
• Mất pha lần 3
• Tiếp điểm mất pha 3
• Mất pha lần 2
• Tiếp điểm mất pha 2
• Mất pha lần 1
• Tiếp điểm mất pha 1
Mạch điện áp:
•
•
•
•
•
•
Số lần mất pha A
Số lần mất pha B
Số lần mất pha C
Thời gian mất pha A
Thời gian mất pha B
Thời gian mất pha C
Reset
• Tín hiệu reset cuối
• Tiếp điểm reset cuối
CHỌN LOẠI CÔNG TƠ ĐỂ KẾT NỐI
CHỌN GIAO THỨC KẾT NỐI
CHỌN CỔNG COM KẾT NỐI
CHỌN CỔNG COM KẾT NỐI
NHẬN DẠNG CÔNG TƠ
MẬT KHẨU CÔNG TƠ
3 BIỂU GIÁ GIAO & NHẬN
THỜI ĐIỂM CHỐT CHỈ SỐ CÔNG TƠ
PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ
PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ
PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ
PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ
TỶ SỐ BIẾN DÒNG & BIẾN ÁP
SƠ ĐỒ NỐI DÂY GIAO DIỆN