QQ545493.rar

Download Report

Transcript QQ545493.rar

Xương khớp chi trên
Mục tiêu
1. Nêu vị trí, định hướng, mô tả xương chi
trên.
2. Mô tả cấu tạo và hoạt động của các
khớp.
3. Xác định các mốc xương trên cơ thể và
so sánh trên film XQ.
Xương chi trên
Xương đòn
• Định hướng: đặt xương nằm ngang
– Đầu dẹt ra ngoài
– Bờ lõm đầu dẹt ra trước
– Mặt có rãnh xuống dưới
Xương đòn
• Mô tả:
– Thân xương:
• Mặt trên:
• Mặt dưới:
–
–
–
–
Củ nón
Đường thang
Rãnh dưới đòn
Vết ấn dc sườn đòn
• Bờ trước
• Bờ sau
Xương đòn
• Mô tả
– Đầu xương
• Đầu ức
– Diện khớp ức
• Đầu cùng vai
– Diện khớp mỏm cùng
Xương vai
• Định hướng
– Gai vai ra sau
– Góc có diện khớp hình soan
• lên trên
• ra ngoài
Xương vai
• Mô tả
– Mặt sườn
• Hố dưới vai
Xương vai
• Mô tả
– Mặt lưng
•
•
•
•
Gai vai
Mỏm cùng vai
Hố trên gai
Hố dưới gai
Xương vai
• Mô tả
– Bờ trên
– Bờ ngoài
– Bờ trong
Xương vai
• Mô tả
– Góc ngoài
•
•
•
•
ổ chảo
Cổ x.vai
Củ trên ổ chảo
Củ dưới ổ chảo
– Góc trên
– Góc dưới
Xương vai
Cổ x.vai
Xương cánh tay
• Định hướng
– Đặt xương đứng thẳng
– Đầu tròn lên trên, vào
trong
– Rãnh đầu này ra trước
Xương cánh tay
• Mô tả
– Đầu xương
• Đầu trên
–
–
–
–
–
–
–
–
Chỏm
Cổ giải phẫu
Củ lớn
Củ bé
Rãnh gian củ
Mào củ lớn
mào củ bé
Cổ phẫu thuật
Xương cánh tay
• Mô tả
– Đầu xương
• Đầu trên
–
–
–
–
–
Củ lớn
Củ bé
Rãnh gian củ
Mào củ lớn
mào củ bé
Xương cánh tay
• Mô tả
– Đầu dưới
• Lồi cầu ngoài
– Chỏm con
– Hố quay
– Mỏm trên lồi cầu ngoài
Xương cánh tay
• Mô tả
– Đầu dưới
• Ròng rọc
• Hố mỏm vẹt
• Mỏm trên lồi cầu trong
(mỏm trên ròng rọc)
Xương cánh tay
• Mô tả
– Đầu dưới
• Hố khuỷu
• Rãnh tk trụ
Xương quay
• Định hướng
– Đặt xương đứng thẳng
– Đầu to ở dưới
– Mấu nhọn đầu to ra
ngoài
– Mặt có nhiều rãnh ra
sau
Xương quay
• Mô tả
– Đầu trên
• Chỏm quay
– Diện khớp
– Vành quay
• Cổ x.quay
• Lồi củ quay
• Góc cổ thân
Xương quay
• Mô tả
– Đầu dưới
• Mặt trong
• Khuyết trụ x.quay
Xương quay
• Mô tả
– Đầu dưới
• Rãnh gân duỗi
• Mỏm trâm quay
• Diện khớp x.cổ tay